- GIỚI THIỆU CHUNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- LIÊN HỆ
Đầu kéo Mỹ kéo mooc cổ cò | Đầu kéo Mỹ mooc cổ cò là phương tiện giao thông đường bộ được dùng chung với container lạnh để chở hàng hóa cần nhiệt độ ổn định. Sơmi rơmooc cổ cò hiện đang là một sản phẩm ưa dùng của nhiều doanh nghiệp vì khả năng chịu tại tốt, vận chuyển với khối lượng lớn.
Trên thị trường hiện nay có những loại rơmooc cổ cò được nhiều khách hàng tin dùng như: CIMC, Tân Thanh, Kỷ Nguyên, Doosung...có ưu điểm vượt trội:
- Được sản xuất bằng thép cường lực cao, có độ đàn hồi tốt, không bị cong võng khi chịu tải cao hoặc di chuyển trên những cung đường xấu.
- Có sự phân bố tải trọng phù hợp, không bị dồn tải cục bộ. khả năng chống va đập vượt trội.
- Hệ thống khung gầm được sản xuất từ những nguyên vật liệu loại 1 và đạt tiêu chuẩn, có độ chính xác cao, giúp rơ mooc vận hành ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau, an toàn khi sử dụng.
Hiện tại, Phú Mẫn Bình Dương hiện đang là đại lý phân phối các loại Sơmi Rơmooc chất lượng và không thể không kể đến các dòng đầu kéo kéo theo Rơmooc và loại được đánh giá cao nhất vẫn là dòng đầu kéo Mỹ Freightliner Cascadia đời 2015/ 2016 được nhập khẩu về Việt Nam với tình trạng đã qua sử dụng tại Mỹ hiện trạng còn mới > 90% được đánh giá là dòng đầu kéo ổn định, bền bỉ, ít hỏng vặt, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà đầu tư.
Ngoài ra, chúng tôi còn phân phối các loại container lạnh với nhiều tải trọng và kích thước khác nhau: 10 Feet, 30 Feet, 40 Feet, 45 Feet... với tình trạng mới 100% và cả loại đã qua sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐẦU KÉO MỸ FREIGHTLINER 2 GIƯỜNG |
Nhãn hiệu |
FREIGHTLINER |
Số loại |
PX125064S T |
Tên thương mại |
CASCADIA EVOLUTION |
Nước sản xuất |
Mexico |
Năm sản xuất |
2014 |
Nhập khẩu |
2020 |
Loại |
2 Giường nằm |
Trọng lượng bản thân |
8457 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo |
14.856 Kg |
Khối lượng kéo theo lớn nhất |
36.913 Kg |
Số người cho phép chở |
2 người |
Trọng lượng toàn bộ lớn nhất |
23.443 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
8488 x 2500 x 3950 mm |
Khoảng cách trục |
5141+1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
2100/1850 mm |
Số trục |
3 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ |
DD15 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
14.847 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
339 kW/ 1800 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau |
275/80R22.5 |
Trang thiết bị chuyên dùng |
Mâm kéo có khóa hãm |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
SƠMI RƠMOOC CỔ CÒ CIMC 40 FEET |
Nhãn hiệu |
CIMC |
Model |
ZJV9405TJZSX |
Khối lượng bản thân |
5200 Kg |
Khối lượng chuyển chở CP |
32.750 Kg |
Khối lượng toàn bộ CP |
38.750 Kg |
Khối lượng phân bổ trên chốt kéo |
14.750 Kg |
Kích thước tổng thể |
12390 x 2480 x 1750 (mm) |
Khoảng cách trục |
8700 + 1310 + 1310 mm |
Vệt bánh trước/ sau |
----/1830 mm |
Cỡ lốp |
12R22.5 |
Số trục |
3 |
Số lượng lốp trên trục |
---/04/04/04 |
Trang thiết bị chuyên dùng |
Cơ cấu chốt khóa container |
Mọi thông tin chi tiết về xe, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
- Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
- Bãi xe: 158 QL13 Kp. Đông Nhì, TT Lái Thiêu, TP. Thuận An, Bình Dương ( Đối diện Ô TÔ Miền Nam )
Hotline: 0902.826.239 - Zalo: 0988.941.438
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐẦU KÉO MỸ FREIGHTLINER 2 GIƯỜNG |
Nhãn hiệu |
FREIGHTLINER |
Số loại |
PX125064S T |
Tên thương mại |
CASCADIA EVOLUTION |
Nước sản xuất |
Mexico |
Năm sản xuất |
2014 |
Nhập khẩu |
2020 |
Loại |
2 Giường nằm |
Trọng lượng bản thân |
8457 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo |
14.856 Kg |
Khối lượng kéo theo lớn nhất |
36.913 Kg |
Số người cho phép chở |
2 người |
Trọng lượng toàn bộ lớn nhất |
23.443 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
8488 x 2500 x 3950 mm |
Khoảng cách trục |
5141+1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
2100/1850 mm |
Số trục |
3 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ |
DD15 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
14.847 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
339 kW/ 1800 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau |
275/80R22.5 |
Trang thiết bị chuyên dùng |
Mâm kéo có khóa hãm |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
SƠMI RƠMOOC CỔ CÒ CIMC 40 FEET |
Nhãn hiệu |
CIMC |
Model |
ZJV9405TJZSX |
Khối lượng bản thân |
5200 Kg |
Khối lượng chuyển chở CP |
32.750 Kg |
Khối lượng toàn bộ CP |
38.750 Kg |
Khối lượng phân bổ trên chốt kéo |
14.750 Kg |
Kích thước tổng thể |
12390 x 2480 x 1750 (mm) |
Khoảng cách trục |
8700 + 1310 + 1310 mm |
Vệt bánh trước/ sau |
----/1830 mm |
Cỡ lốp |
12R22.5 |
Số trục |
3 |
Số lượng lốp trên trục |
---/04/04/04 |
Trang thiết bị chuyên dùng |
Cơ cấu chốt khóa container |
Mọi thông tin chi tiết như nhận báo giá, nhận thông tin khuyến mãi ưu đãi sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
Hotline: : 0988.941.438 / Zalo - 0902.813.179
Email : giaxetai.vn@gmail.com