- GIỚI THIỆU CHUNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- LIÊN HỆ
Xe chở xe ô tô là loại xe chuyên dụng được đóng riêng chuyên biệt dùng để chở xe ô tô với số lượng lớn được đóng 1 tầng, 2 tầng tùy theo nhu cầu của nhà đầu tư. Hiện nay, trên thị trường xe chở xe ô tô được đóng trên nền nhiều loại xe khác nhau với tải trọng và kích thước khác nhau. Trường Đại Phát xin giới thiệu đến Quý khách hàng dòng xe chở xe ô tô hiện đại được đóng trên nền xe tải Faw 7T25 thùng dài 9.7 mét. Đây là xe chở xe ô tô 7 tấn có kích thước thùng lý tưởng cho các nhà đầu tư.
Xe chở xe ô tô Faw 7.25 tấn thùng dài 9m7 có thiết kế ngoại thất vô cùng ấn tượng, hiện đại, sang trọng và mạnh mẽ. Các điểm nổi bật được tập trung trên phần cabin giúp chiếc xe trở nên thu hút với người xem. Mặt ga lăng có thiết kế nổi bật với phần tản nhiệt nhiều tầng được mạ crom và logo Faw xuất sắc.
Hệ thống óp gió hai bên hông giúp xe di chuyển dễ dàng khi vận chuyển và tăng tính mạnh mẽ hơn cho chiếc xe. Hệ thống đèn được tíc hợp toàn bộ đèn cần thiết giúp xe có thể phát sáng và phát huy hết tác dụng của chúng, giúp xe di chuyển an toàn vào ban đêm.
Thùng chở xe ô tô là điểm nhấn cho toàn bộ chiếc xe. Ngoài sở hữu kích thước thùng xe siêu dài 9m7 (9660 x 2420 x 3015 mm), xe tải 7 tấn Faw được thiết kế và đóng chắc chắn có thể mở 9 bửng, 2 tầng để xe ô tô có thể nâng hạ dễ dàng đễ duy chuyển xe, sàn được thiết kế chống trượt tốt và có bạt 5 mãnh dày dặn để phủ bảo quản xe máy bên trong. Giúp cho việc vận chuyển hàng hóa trở nên thuận tiện, đảm bảo việc hàng hóa được bảo quản nâng cao năng suất hoạt động.
BẢN VẼ XE TẢI CHỞ XE Ô TÔ 2 TẦNG
Xe tải chở xe ô tô Faw 7 tấn thùng dài 9m7 cao cấp không gian rộng rãi 3 người ngồi thoải mái, nóc cabin cao tầm nhìn quan sát tốt, có trang bị đầy đủ hệ thông âm thanh sắc nét, điều hòa đa năng làm mát nhanh gió mát đa chiều tạo cảm giác thoải mái an tòan nhất cho người lái khi vận hành.
Hệ thống điều khiển được thiết kế, bố trí hợp lý dễ dàng sử dụng và điều chỉnh khi đang lưu thông trên đường. Bố trí giường nằm phía sau ghế, giúp người lái có thể thư giãn khi cần
Xe tải chở xe ô tô 7 tấn Faw thùng dài 9m7 sử dụng động cơ CA6DLD-18E5, 4 kỳ , 6 xi lanh, mã lực sản sinh công xuất cực đại 134kw/ 2300rpm đi kèm đó là hộp số sàn 6 cấp đồng bộ cùng động cơ giúp xe vận hành mạnh mẽ ở mọi cấp độ số, chống kêu ồn khi dồn số gấp. Giúp xe hoạt động bền bỉ, ổn định khi di chuyển trên đường dài. Sở hữu tiêu chuẩn khí thải Euro 5 tiên tiến nhất tại thị trường Việt nam.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 技术特性 |
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG DÀI 9M7 FAW 货车 7 吨 25 货箱长 9 米 7 |
Số loại 编号 |
THÙNG BẠT - FAW.E5T8-GMC/AKH-MB 帆布箱- FAW.E5T8-GMC/AKH-MB |
Trọng lượng bản than 原本重量 |
7705 Kg |
Cầu trước/ 前桥 |
3670 Kg |
Cầu sau/ 后桥 |
4035 Kg |
Tải trọng cho phép chở 允许负载 |
6100 Kg |
Số người cho phép chở 允许携带的人数 |
3 Người |
Trọng lượng toàn bộ 全部重量 |
15120 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) |
12135 x 2500 x 4000 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) |
9660 x 2420 x 3015 mm |
Khoảng cách trục 轴距 |
6985 mm |
Vết bánh xe trước / sau 前轮/后轮标记 |
2020/1860 mm |
Số trục 轴号 |
2 |
Công thức bánh xe 车轮方式 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu 燃料类型 |
Diesel |
ĐỘNG CƠ 主机 |
|
Nhãn hiệu động cơ 主机品牌 |
CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ主机类型 |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線) |
Thể tích 体积 |
6600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ Quay (最大效率/ 转动速度) |
134 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP系统轮胎 |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV I/II/III/IV 轴上轮胎数 |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau 前后轮胎 |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH 系统刹 |
|
Phanh trước /Dẫn động 前刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén 气筒 |
Phanh sau /Dẫn động 后刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén 气筒 |
Phanh tay /Dẫn động 手刹/执行器 |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm 第二抽轮冲击/自刹 |
HỆ THỐNG LÁI 驾驶系统 |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động 驾驶系统类型/执行器 |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 轴丝-滚珠螺母/ |
Mọi thông tin chi tiết về xe, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
- Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
- Bãi xe: 158 QL13 Kp. Đông Nhì, TT Lái Thiêu, TP. Thuận An, Bình Dương ( Đối diện Ô TÔ Miền Nam )
Hotline: 0902.826.239 - Zalo: 0988.941.438
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 技术特性 |
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG DÀI 9M7 FAW 货车 7 吨 25 货箱长 9 米 7 |
Số loại 编号 |
THÙNG BẠT - FAW.E5T8-GMC/AKH-MB 帆布箱- FAW.E5T8-GMC/AKH-MB |
Trọng lượng bản than 原本重量 |
7705 Kg |
Cầu trước/ 前桥 |
3670 Kg |
Cầu sau/ 后桥 |
4035 Kg |
Tải trọng cho phép chở 允许负载 |
6100 Kg |
Số người cho phép chở 允许携带的人数 |
3 Người |
Trọng lượng toàn bộ 全部重量 |
15120 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) |
12135 x 2500 x 4000 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) |
9660 x 2420 x 3015 mm |
Khoảng cách trục 轴距 |
6985 mm |
Vết bánh xe trước / sau 前轮/后轮标记 |
2020/1860 mm |
Số trục 轴号 |
2 |
Công thức bánh xe 车轮方式 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu 燃料类型 |
Diesel |
ĐỘNG CƠ 主机 |
|
Nhãn hiệu động cơ 主机品牌 |
CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ主机类型 |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線) |
Thể tích 体积 |
6600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ Quay (最大效率/ 转动速度) |
134 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP系统轮胎 |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV I/II/III/IV 轴上轮胎数 |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau 前后轮胎 |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH 系统刹 |
|
Phanh trước /Dẫn động 前刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén 气筒 |
Phanh sau /Dẫn động 后刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén 气筒 |
Phanh tay /Dẫn động 手刹/执行器 |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm 第二抽轮冲击/自刹 |
HỆ THỐNG LÁI 驾驶系统 |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động 驾驶系统类型/执行器 |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 轴丝-滚珠螺母/ |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 技术特性 |
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG DÀI 9M7 FAW 货车 7 吨 25 货箱长 9 米 7 |
Số loại 编号 |
THÙNG BẠT - FAW.E5T8-GMC/AKH-MB 帆布箱- FAW.E5T8-GMC/AKH-MB |
Trọng lượng bản than 原本重量 |
7705 Kg |
Cầu trước/ 前桥 |
3670 Kg |
Cầu sau/ 后桥 |
4035 Kg |
Tải trọng cho phép chở 允许负载 |
6100 Kg |
Số người cho phép chở 允许携带的人数 |
3 Người |
Trọng lượng toàn bộ 全部重量 |
15120 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) |
12135 x 2500 x 4000 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) |
9660 x 2420 x 3015 mm |
Khoảng cách trục 轴距 |
6985 mm |
Vết bánh xe trước / sau 前轮/后轮标记 |
2020/1860 mm |
Số trục 轴号 |
2 |
Công thức bánh xe 车轮方式 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu 燃料类型 |
Diesel |
ĐỘNG CƠ 主机 |
|
Nhãn hiệu động cơ 主机品牌 |
CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ主机类型 |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線) |
Thể tích 体积 |
6600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ Quay (最大效率/ 转动速度) |
134 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP系统轮胎 |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV I/II/III/IV 轴上轮胎数 |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau 前后轮胎 |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH 系统刹 |
|
Phanh trước /Dẫn động 前刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén 气筒 |
Phanh sau /Dẫn động 后刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén 气筒 |
Phanh tay /Dẫn động 手刹/执行器 |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm 第二抽轮冲击/自刹 |
HỆ THỐNG LÁI 驾驶系统 |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động 驾驶系统类型/执行器 |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 轴丝-滚珠螺母/ |
Mọi thông tin chi tiết về xe, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Địa chỉ bãi xe: Quốc Lộ 13 - Quả địa cầu - Cổng chào Bình Dương (Thuận An) - Ngay cầu Vĩnh Bình (bệnh viện phụ sản Hạnh Phúc)
Hotline: 0902 826 239 - Zalo: 0988 941 438
CHUYÊN:
Vận tải hàng hóa từ Bắc ra Nam, mua bán, trao đổi và ký gửi Xe tải - Xe Chuyên Dùng - Xe Đầu Kéo đã qua sử dụng.