- GIỚI THIỆU CHUNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- LIÊN HỆ
Xe tải Dongfeng B170 trở nên sốt hàng trên thị trường, khi nhà máy Dongfeng cho ngưng sản xuất. Dù vậy xe vẫn được người dùng tìm kiếm rất nhiều trên thị trường Việt Nam, xe được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và mẫu mã.
Nối tiếp thành công đó, nhà máy Dongfeng Hồ Bắc tiếp tục cho ra mắt người dùng dòng xe tải Dongfeng B180 mới nhất được sản xuất trên công nghệ hiện đại, sở hữu tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với nhiều tính năng nổi bật hơn phiên bản cũ, phiên bản cao cấp: ghế hơi, cửa điện, remode từ xa, màn hình cảm ứng. Hiện tại, xe tải Dongfeng 8 tấn B180 có 2 phiên bản thùng là thùng dài 7.5 mét và thùng 9,5 mét.
Xe tải Dongfeng B180 có tải trọng 8 tấn là sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy Dongfeng Hồ Bắc được nhà máy Dongfeng Hoàng Huy phân phối chính thức về Việt Nam có động cơ Cummin ISB180-50 mạnh mẽ, chất lượng, hoạt động bền bỉ. Là sản phẩm có sức cạnh tranh cao trên thị trường hiện nay với tải trọng cao, thùng hàng dài 7.5 m và 9.5 mét thuận tiện hơn trong việc chuyên chở..
Xe tải Dongfeng 8 tấn B180 có kiểu dáng thiết kế sang trọng, mạnh mẽ. Cabin được thiết kế theo khí động học, lưới tản nhiệt dạng tổ ong giúp làm mát động cơ giúp xe vận hành êm ái, ổn định khi di chuyển, tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
Xe tải Dongfeng B180 Hoàng Huy 8 tấn có cụm đèn pha kép kết hợp đèn sương mù được tách biệt và bố trí rõ ràng giúp người lái quan sát tốt hơn về ban đêm. Còn được trang bị hệ thống đền nhan – báo hiệu thuận hiện hơn trong việc lưu thông. Gương chiếu hậu có thiết kế gương lồi lớn, có khả năng mở rộng tối đa giúp tài xế dễ dàng quan sát trước và sau xe kể cả những điểm mù khi di chuyển. Hiện tại, xe có 2 phiên bản thùng dài 7.5 mét hay 9.5 mét.
PHIÊN BẢN XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG 7.5 MÉT
PHIÊN BẢN XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG 9.5 MÉT
Xe tải dongfeng hoàng huy B180 có công thức bánh xe 4x2, được trang bị cở lốp 10.00R-20 bó thép có khả năng chịu nhiệt và ma sát tốt đảm bảo ban toàn trong quá trình vận hành.
Bình nhiên liệu được làm bằng nhôm chóng rỉ kết hợp với bình dầu DEV (Bình hóa chất)tăng khả năng xử lý khí thải Euro 5 cho xe ổn định, bền bỉ, hạn chế việc lỗi điện.
Không gian bến trong cabin xe tải Dongfeng B180 8 tấn được thiết kế rộng rãi, thoáng mát. Bảng điều khiển được bố chí khoa học, giúp cho người dùng dễ dàng quan sát, vận hành khi di chuyển. Hệ thống giải chí (FM/CD/ MP3) tiện nghi. Điều hòa công suất lơn, làm mát nhanh taoh cảm giác dễ chịu khi lưu thong trên đường.
Màn hình cảm ứng ( Chỉ có ở phiên bản thùng dài 9.5 mét) - Remote điều khiển từ xa
Xe tải Dongfeng Hoàng Huy B80 8 tấn chạy trên khối nền động cơ ISB180 50, máy dầu 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 5.900 cm3 sản sinh công suất cực đại 125 mã lực tại 2500 vòng/ phút, sử dụng nhiên liệu Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro V giúp thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành. Nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE TẢI DONGFENG B180 MUI BẠT |
XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG KÍN |
Số loại |
TUP/ISB18050-MB THÙNG DÀI 9.5 MÉT |
TUP/ISB18050-TK2 |
Trọng lượng bản thân |
7455 KG |
7855 KG |
Cầu trước |
3695 KG |
3800 KG |
Cầu sau |
3760 KG |
4055 KG |
Tải trọng cho phép chở |
8000 KG |
7500 KG |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
15650 KG |
15550 |
Kích thước xe (D x R x C) |
11790 x 2500 x 3570 mm |
12020 x 2500 x 3790 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9500 x 2360 x 850/ 2150 mm |
9700 x 2360 x 2350/--- mm |
Khoảng cách trục |
7100 mm |
7100 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1960/1860 mm |
1960/1860 mm |
Số loại |
TUP/ISB18050-MB2 THÙNG DÀI 7.5 MÉT |
TUP/ISB18050/TK THÙNG DÀI 7.5 MÉT |
Trọng lượng bản thân |
6805 KG |
---- KG |
Cầu trước |
3495 KG |
---- KG |
Cầu sau |
3310 KG |
---- KG |
Tải trọng cho phép chở |
9000 KG |
---- KG |
Trọng lượng toàn bộ |
16000 KG |
---- KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
9.830 x 2500 x 3570 mm |
------ x ----- x ----- mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
7510 x 2360 x 810/ 2150 mm |
7510 x 2360 x 810/2150 mm |
Khoảng cách trục |
6100 mm |
----- mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1920/1840 mm |
----/----- mm |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
3 NGƯỜI |
Số trục |
2 |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
ISB180 50 |
ISB180 50 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
5900 cm3 |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
128 kW/ 2300 v/ph |
128 kW/ 2300 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
10.00R20 /10.00R20 |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Mọi thông tin chi tiết về xe, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
- Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
- Bãi xe: 158 QL13 Kp. Đông Nhì, TT Lái Thiêu, TP. Thuận An, Bình Dương ( Đối diện Ô TÔ Miền Nam )
Hotline: 0902.826.239 - Zalo: 0988.941.438
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE TẢI DONGFENG B180 MUI BẠT |
XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG KÍN |
Số loại |
TUP/ISB18050-MB THÙNG DÀI 9.5 MÉT |
TUP/ISB18050-TK2 |
Trọng lượng bản thân |
7455 KG |
7855 KG |
Cầu trước |
3695 KG |
3800 KG |
Cầu sau |
3760 KG |
4055 KG |
Tải trọng cho phép chở |
8000 KG |
7500 KG |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
15650 KG |
15550 |
Kích thước xe (D x R x C) |
11790 x 2500 x 3570 mm |
12020 x 2500 x 3790 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9500 x 2360 x 850/ 2150 mm |
9700 x 2360 x 2350/--- mm |
Khoảng cách trục |
7100 mm |
7100 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1960/1860 mm |
1960/1860 mm |
Số loại |
TUP/ISB18050-MB2 THÙNG DÀI 7.5 MÉT |
TUP/ISB18050/TK THÙNG DÀI 7.5 MÉT |
Trọng lượng bản thân |
6805 KG |
---- KG |
Cầu trước |
3495 KG |
---- KG |
Cầu sau |
3310 KG |
---- KG |
Tải trọng cho phép chở |
9000 KG |
---- KG |
Trọng lượng toàn bộ |
16000 KG |
---- KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
9.830 x 2500 x 3570 mm |
------ x ----- x ----- mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
7510 x 2360 x 810/ 2150 mm |
7510 x 2360 x 810/2150 mm |
Khoảng cách trục |
6100 mm |
----- mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1920/1840 mm |
----/----- mm |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
3 NGƯỜI |
Số trục |
2 |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
ISB180 50 |
ISB180 50 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
5900 cm3 |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
128 kW/ 2300 v/ph |
128 kW/ 2300 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
10.00R20 /10.00R20 |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Mọi thông tin chi tiết như nhận báo giá, nhận thông tin khuyến mãi ưu đãi sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
Hotline: : 0988.941.438 / Zalo - 0902.813.179
Email : giaxetai.vn@gmail.com