- GIỚI THIỆU CHUNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- LIÊN HỆ
Xe tải Dongfeng B180 hay là xe tải Dongfeng 8 tấn đời 2019 hiện đang là dòng xe tải chung được người tiêu dùng chờ đợi nhất trong thời điểm hiện tại. Dongfeng B180 thừa hưởng được nhiều điểm nổi bật của dòng Dongfeng B170 và khắc phục được nhiều nhược điểm của dòng xe này. Xe tải Dongfeng 8 tấn B180 được sản xuất trên công nghệ hiện đại, sở hữu tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với nhiều tính năng nổi bật hơn phiên bản cũ, phiên bản cao cấp: ghế hơi, cửa điện, remode từ xa, màn hình cảm ứng. Hiện tại, xe tải Dongfeng 8 tấn B180 có 2 phiên bản thùng là thùng dài 7.5 mét và thùng 9,5 mét, dưới đây là giới thiệu chi tiết về Dongfeng: Xe tải Dongfeng 8 tấn B180 thùng dài 9m5.
XEM VIDEO THỰC TẾ DONGFENG B180
Xe tải Dongfeng B180 thùng dài 9m5 có tải trọng 8 tấn là sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy Dongfeng Hồ Bắc được nhà máy Dongfeng Hoàng Huy phân phối chính thức về Việt Nam có động cơ Cummin ISB180-50 mạnh mẽ, chất lượng, hoạt động bền bỉ. Là sản phẩm có sức cạnh tranh cao trên thị trường hiện nay với tải trọng cao, thùng hàng dài 7.5 m và 9.5 mét thuận tiện hơn trong việc chuyên chở.
Xe tải Dongfeng 8 tấn B180 có kiểu dáng thiết kế sang trọng, mạnh mẽ. Cabin được thiết kế theo khí động học, lưới tản nhiệt dạng tổ ong giúp làm mát động cơ giúp xe vận hành êm ái, ổn định khi di chuyển, tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
Xe tải Dongfeng B180 Hoàng Huy 8 tấn có cụm đèn pha kép kết hợp đèn sương mù được tách biệt và bố trí rõ ràng giúp người lái quan sát tốt hơn về ban đêm. Còn được trang bị hệ thống đền nhan – báo hiệu thuận hiện hơn trong việc lưu thông. Gương chiếu hậu có thiết kế gương lồi lớn, có khả năng mở rộng tối đa giúp tài xế dễ dàng quan sát trước và sau xe kể cả những điểm mù khi di chuyển.
Thùng xe có kích thước dài 9500 x 2360 x 850/ 2150 mm thích hợp cho việc vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh, có diện tích lớn như pallet, phế liệu...Khung xe tải dongfeng 8 tấn B180 có khung xe được đúc nguyên khối, gia cố bằng đinh tán cở lớn giúp tăng độ rắn chắc, tăng khả năng chịu lực và chống rung gầm bền bỉ theo thời gian, đặc biệt thùng của xe Dongfeng B180 được thiết kế mở được một bên 4 bửng vô cùng thuận tiện trong việc bóc dở hàng hóa lên xuống.
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN
Xe tải Dongfeng 8 tấn đời 2019 có công thức bánh xe 4x2, được trang bị cở lốp 10.00R-20 bó thép có khả năng chịu nhiệt và ma sát tốt đảm bảo ban toàn trong quá trình vận hành.
Bình nhiên liệu được làm bằng nhôm chóng rỉ kết hợp với bình dầu DEV (Bình hóa chất)tăng khả năng xử lý khí thải Euro 5 cho xe ổn định, bền bỉ, hạn chế việc lỗi điện.
Không gian bến trong cabin xe tải Dongfeng B180 8 tấn được thiết kế rộng rãi, thoáng mát. Bảng điều khiển được bố chí khoa học, giúp cho người dùng dễ dàng quan sát, vận hành khi di chuyển. Hệ thống giải chí (FM/CD/ MP3) tiện nghi. Điều hòa công suất lơn, làm mát nhanh taoh cảm giác dễ chịu khi lưu thong trên đường.
Xe tải Dongfeng Hoàng Huy B180 8 tấn chạy trên khối nền động cơ ISB180 50, máy dầu 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 5.900 cm3 sản sinh công suất cực đại 125 mã lực tại 2500 vòng/ phút, sử dụng nhiên liệu Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro V giúp thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành. Nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 技术特性 |
XE TẢI DONGFENG B180 DONGFENG货车B180 |
Số loại 编号 |
THÙNG BẠT - TUP/ISB18050-MB 帆布箱 - TUP/ISB18050-MB THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5 |
Trọng lượng bản thân/ 原本重量 |
7455 KG |
Cầu trước前桥 |
3695 KG |
Cầu sau后桥 |
3760 KG |
Tải trọng cho phép chở/ 允许负载 |
8000 KG |
Số người cho phép chở/允许携带的人数 |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ/ 全部重量 |
15650 KG |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) |
11790 x 2500 x 3570 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) |
9500 x 2360 x 850/ 2150 mm |
Số loại编号 |
THÙNG KÍN - TUP/ISB18050-TK2 密封箱 - TUP/ISB18050-TK2 THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5 |
Trọng lượng bản thân/ 原本重量 |
7855 KG |
Tải trọng cho phép chở/ 允许负载 |
7500 KG |
Trọng lượng toàn bộ/ 全部重量 |
15550 |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) |
12020 x 2500 x 3790 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) |
9700 x 2360 x 2350/--- mm |
Khoảng cách trục/ 轴距 |
7100 mm |
Vết bánh xe trước / sau 前轮/后/ 轮标记 |
1960/1860 mm |
Số trục/ 轴号 |
2 |
Công thức bánh xe车轮方式 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu/ 燃料类型 |
Diesel |
ĐỘNG CƠ / 主机 |
|
Nhãn hiệu động cơ/ 主机品牌 |
ISB180 50 |
Loại động cơ/ 主机类型 |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線) |
Thể tích / 体积 |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ Quay (最大效率/ 转动速度) |
128 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP/ 系统轮胎 |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV I/II/III/IV轴上轮胎数 |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau(前后轮胎) |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH - 系统刹 |
|
Phanh trước /Dẫn động 前刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén/ 气筒 |
Phanh sau /Dẫn động 后刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén/ 气筒 |
Phanh tay /Dẫn động 手刹/执行器 |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm 第二抽轮冲击/自刹 |
HỆ THỐNG LÁI/ 驾驶系统 |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động 驾驶系统类型/执行器 |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Mọi thông tin chi tiết về xe, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
- Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
- Bãi xe: 158 QL13 Kp. Đông Nhì, TT Lái Thiêu, TP. Thuận An, Bình Dương ( Đối diện Ô TÔ Miền Nam )
Hotline: 0902.826.239 - Zalo: 0988.941.438
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 技术特性 |
XE TẢI DONGFENG B180 DONGFENG货车B180 |
Số loại 编号 |
THÙNG BẠT - TUP/ISB18050-MB 帆布箱 - TUP/ISB18050-MB THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5 |
Trọng lượng bản thân/ 原本重量 |
7455 KG |
Cầu trước前桥 |
3695 KG |
Cầu sau后桥 |
3760 KG |
Tải trọng cho phép chở/ 允许负载 |
8000 KG |
Số người cho phép chở/允许携带的人数 |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ/ 全部重量 |
15650 KG |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) |
11790 x 2500 x 3570 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) |
9500 x 2360 x 850/ 2150 mm |
Số loại编号 |
THÙNG KÍN - TUP/ISB18050-TK2 密封箱 - TUP/ISB18050-TK2 THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5 |
Trọng lượng bản thân/ 原本重量 |
7855 KG |
Tải trọng cho phép chở/ 允许负载 |
7500 KG |
Trọng lượng toàn bộ/ 全部重量 |
15550 |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) |
12020 x 2500 x 3790 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) |
9700 x 2360 x 2350/--- mm |
Khoảng cách trục/ 轴距 |
7100 mm |
Vết bánh xe trước / sau 前轮/后/ 轮标记 |
1960/1860 mm |
Số trục/ 轴号 |
2 |
Công thức bánh xe车轮方式 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu/ 燃料类型 |
Diesel |
ĐỘNG CƠ / 主机 |
|
Nhãn hiệu động cơ/ 主机品牌 |
ISB180 50 |
Loại động cơ/ 主机类型 |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線) |
Thể tích / 体积 |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ Quay (最大效率/ 转动速度) |
128 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP/ 系统轮胎 |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV I/II/III/IV轴上轮胎数 |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau(前后轮胎) |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH - 系统刹 |
|
Phanh trước /Dẫn động 前刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén/ 气筒 |
Phanh sau /Dẫn động 后刹/执行器 |
Tang trống /Khí nén/ 气筒 |
Phanh tay /Dẫn động 手刹/执行器 |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm 第二抽轮冲击/自刹 |
HỆ THỐNG LÁI/ 驾驶系统 |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động 驾驶系统类型/执行器 |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Mọi thông tin chi tiết như nhận báo giá, nhận thông tin khuyến mãi ưu đãi sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
Hotline: : 0988.941.438 / Zalo - 0902.813.179
Email : giaxetai.vn@gmail.com