XE TẢI VAN KENBO 2 CHỖ 945KG 2023
Xe Tải Van Kenbo 2 chỗ 2023 do Nhà máy Ô Tô Chiến Thắng Việt Nam sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, động cơ và truyền động lực BAIC, khoang chở hàng và Cabin rộng với ghế ngồi chất lượng cao, nội thất cao cấp như xe ô tô con
Xe Tải Van Kenbo 2 chỗ động cơ: BJ413A, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp Turbo tăng áp, Dung tích xi-lanh 1.342 Cm3 Công suất: 69kW/ 6.000 vòng/Phút. Hộp số 5 số tới 1 số lùi, Tay lái trợ lực điện. Hệ thống phanh: tang trống/ thủy lực trợ lực chân không.
Xe kenbo 2 chỗ trọng lượng toàn bộ: 2.159 kG, trọng lượng bản thân: 1.079 kG, trọng tải chở hàng: 950 kG. Cỡ lốp xe: Trước/ Sau: 175R13C/ 175R13C.
Xe kenbo 2 chỗ kích thước tổng thể xe: 4.020 x 1.620 x 1.910 mm. Chiều dài cơ sở/ khoảng cách trục: 2.630 mm. Kích thước lọt lòng thùng: 2.150/ 1.970 x 1.420/ 1.050 x 1.210 / 1190.
Xe kenbo 2 chỗ trang bị sẵn Máy lạnh cabin, Radio, FM, USB. Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng. Đèn xe lớn, kiểu halogen, kính cửa chỉnh điện. Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn. 01 kính hậu trong cabin & 01 kính hậu ngoài. 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KENBO 2 CHỖ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải Van |
Nhãn hiệu |
Kenbo |
Mã kiểu loại |
KB0.945/TV2 |
THIẾT KẾ TẢI TRỌNG |
|
Khối lượng bản thân |
1.079 kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở |
945 kg |
Số người cho phép chở |
02 người |
Khối lượng toàn bộ |
2.154 kg |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
4.020 x 1.620 x 1.930 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) |
2170 x 1270 x 210 mm |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu động cơ |
BJ413A |
Loại |
4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc |
1.342 cm3 |
Công suất tối đa/số vòng quay |
69kW/6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có chỉ số ốc tan >=95 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
|
Khoảng cách trục |
2.630 mm |
Số trục xe |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Lốp trước/sau |
175R13 |
Hệ thống lái |
Bánh răng – Thanh răng; Cơ khí có trợ lực điện |
Hệ thống phanh chính |
Phanh đĩa/Tang trống; Thủy lực trợ lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 2; Cơ khí |
Mọi thông tin chi tiết như nhận báo giá, nhận thông tin khuyến mãi ưu đãi sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM – DV VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Trụ sở chính: Số 20 đường D3, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0988.941.438 - Zalo: 0902.813.179
Email: giaxetai.vn@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KENBO 2 CHỖ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải Van |
Nhãn hiệu |
Kenbo |
Mã kiểu loại |
KB0.945/TV2 |
THIẾT KẾ TẢI TRỌNG |
|
Khối lượng bản thân |
1.079 kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở |
945 kg |
Số người cho phép chở |
02 người |
Khối lượng toàn bộ |
2.154 kg |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
4.020 x 1.620 x 1.930 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) |
2170 x 1270 x 210 mm |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu động cơ |
BJ413A |
Loại |
4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc |
1.342 cm3 |
Công suất tối đa/số vòng quay |
69kW/6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có chỉ số ốc tan >=95 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
|
Khoảng cách trục |
2.630 mm |
Số trục xe |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Lốp trước/sau |
175R13 |
Hệ thống lái |
Bánh răng – Thanh răng; Cơ khí có trợ lực điện |
Hệ thống phanh chính |
Phanh đĩa/Tang trống; Thủy lực trợ lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 2; Cơ khí |